Có 2 kết quả:
最近几年 zuì jìn jǐ nián ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ • 最近幾年 zuì jìn jǐ nián ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
zuì jìn jǐ nián ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the last few years
(2) last several years
(3) recent years
(2) last several years
(3) recent years
Bình luận 0
zuì jìn jǐ nián ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the last few years
(2) last several years
(3) recent years
(2) last several years
(3) recent years
Bình luận 0